Cách chọn kích thước túi zipper phù hợp cho mọi nhu cầu

Cách chọn kích thước túi zipper chuẩn nhất hiện nay

Quá nhiều kích thước túi zipper trên thị trường hiện nay, dễ khiến doanh nghiệp hoặc cá nhân gặp khó khăn khi chọn đúng loại theo nhu cầu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xác định kích thước của túi zipper chuẩn nhất cho từng mục đích sử dụng, mang lại hiệu quả đóng gói cao nhất!

Cách chọn kích thước túi zipper chuẩn nhất hiện nay
Cách chọn kích thước túi zipper chuẩn nhất hiện nay

Xác định mục đích sử dụng túi zipper

Hãy xác định rõ liệu túi được dùng để trưng bày, bảo quản dài hạn, hay đóng gói tạm thời để vận chuyển khi chọn kích thước của túi zipper. Dưới đây là một số trường hợp điển hình được các doanh nghiệp và nhà sản xuất bao bì quan tâm nhiều nhất hiện nay:

Đóng gói thực phẩm:

  • Yêu cầu: Khả năng chống ẩm, kín khí, cản tia UV.
  • Túi phổ biến: Túi zipper đáy đứng (Stand-up pouch), túi giấy zipper có lớp nhôm.
  • Ví dụ: Đóng gói cà phê, trà khô, hạt dinh dưỡng.
Đóng gói cà phê với túi zipper
Đóng gói cà phê với túi zipper

Linh kiện điện tử/ Y tế:

  • Yêu cầu: Chống tĩnh điện, dễ phân loại.
  • Túi phổ biến: Túi zip chỉ đỏ/trắng, kích thước nhỏ, đôi khi cần túi chống tĩnh điện chuyên dụng.
  • Ví dụ: Đóng gói bo mạch, chip, linh kiện máy móc, kim tiêm hoặc vật tư tiêu hao y tế.

Thời trang/ May mặc/ Quần áo:

  • Yêu cầu: Chống bụi, bảo vệ vải và hiển thị rõ sản phẩm.
  • Túi phổ biến: Túi zip trong suốt kích thước lớn.
  • Ví dụ: Quần áo, khẩu trang, khăn, phụ kiện thời trang.

Trưng bày và marketing:

  • Yêu cầu: Thiết kế đẹp, dễ treo, dễ nhìn thấy sản phẩm.
  • Túi phổ biến: Túi zip treo lỗ euro, zip dạng cửa sổ trong, zip 3 biên hàn mép.

Vận chuyển & lưu kho:

  • Yêu cầu: Độ bền cao, không rách, không hở zip khi va chạm.
  • Túi phổ biến: Túi zip dày >80 micron, túi zip có khóa kép.
Xác định mục đích sử dụng để chọn kích thước của túi zipper
Xác định mục đích sử dụng để chọn kích thước của túi zipper

Lựa chọn túi theo khối lượng và kích thước vật dụng

Để chọn được kích thước của túi zipper phù hợp nhất với sản phẩm, doanh nghiệp cần áp dụng quy trình 3 bước đo lường chuẩn hóa như sau:

Bước 1: Đo kích thước sản phẩm

  • Đo chiều rộng (W), chiều dài (H), chiều dày hoặc chiều phồng (D) của sản phẩm.
  • Đối với sản phẩm không đều kích thước (ví dụ: ngũ cốc, snack, vải xếp, linh kiện), ưu tiên đo thể tích hoặc khối lượng (weight-based estimation).

Bước 2: Cộng dư 10 – 20% kích thước

Đây là quy tắc để đảm bảo sản phẩm dễ dàng đưa vào và lấy ra khỏi túi.

  • Cộng thêm 1 – 2cm cho mỗi chiều ngang/dọc (hoặc tối đa 3cm với sản phẩm lớn).
  • Với vật liệu mềm như quần áo, có thể cộng ít hơn (từ 5% là đủ).

Bước 3: Lựa chọn từ bảng kích thước túi chuẩn sau 

Bên cạnh các kích thước của túi zipper chuẩn dưới đây, In Thanh An còn hỗ trợ thiết kế kích thước túi theo yêu cầu. Để được tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ số hotline 0798 878 979!

Kích thước túi (cm)Ước tính khối lượng chứa 
19 x 12 cm~100 – 200g
15 x 22 cm~300g
18 x 26 cm~500g
20 x 28 cm~700g
22 x 30 cm~1kg
25 x 35 cm~1.5kg

Chọn túi theo chất liệu và độ dày

Sau khi xác định kích thước phù hợp, bước tiếp theo là lựa chọn vật liệu gia công đúng với tính chất sản phẩm.

Các loại chất liệu phổ biến:

  • PE (Polyethylene):
    • Ưu điểm: Giá rẻ, đàn hồi tốt.
    • Nhược điểm: Không hoàn toàn trong suốt.
    • Ứng dụng: Túi zip chỉ đỏ/trắng, đựng đồ linh kiện.
  • PP (Polypropylene):
    • Ưu điểm: Trong suốt hơn PE, cứng, chịu nhiệt tốt.
    • Nhược điểm: Giòn hơn PE, khó hàn mép đối với dạng mỏng.
    • Ứng dụng: Túi zip hiển thị sản phẩm, mỹ phẩm, phụ kiện.
  • Giấy Kraft hoặc Giấy Bạc + Zip:
    • Ưu điểm: Tăng tính cao cấp, bảo quản tốt hương vị.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn.
    • Ứng dụng: Túi zip cà phê, trà đóng gói xuất khẩu.
Giấy Kraft thuộc nhóm chất liệu thân thiện với môi trường
Giấy Kraft thuộc nhóm chất liệu thân thiện với môi trường

Độ dày tiêu chuẩn:

Độ dày (micron)Loại hàng phù hợp
30 – 50Nhẹ, mịn, dạng bột,…
60 – 80Thực phẩm sấy, snack, linh kiện,…
90 – 120Vải, quần áo, hàng vận chuyển,…
>120Hàng công nghiệp, sản phẩm có cạnh sắc,…

Đối với thực phẩm, độ dày 60 – 80 micron là tối ưu để đảm bảo kín khí mà vẫn giữ độ mềm dẻo cho túi.

Lưu ý khi mua túi zipper

Trước khi đặt sản xuất số lượng lớn, doanh nghiệp nên yêu cầu nhà cung cấp gửi mẫu thử (khoảng 3 – 5 túi cho mỗi kích thước) trước khi chốt đơn hàng. Bên cạnh đó, bạn cần lập một danh sách kiểm tra loại trừ lỗi như sau để đảm bảo chất lượng sản phẩm:

  • Khóa kéo chắc chắn, dễ đóng mở, không tuột.
  • Kích thước của túi zipper đúng như đặt hàng, ± 0.3cm là chấp nhận được.
  • Không hở mối hàn mép, không xì khí khi nén.
  • Độ đồng nhất vật liệu trong cùng một lô (không túi cứng túi mềm).
  • Mẫu in sắc nét, đúng màu (nếu có in).
  • Độ dày đúng chuẩn, đúng thông số vật liệu.
  • Chính sách giá sỉ lô lớn hợp lý, chiết khấu theo tầng đơn hàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm in bao bì, túi zipper thiết kế riêng với màu sắc nổi bật và chất liệu cao cấp, hãy liên hệ In Thanh An – đơn vị chuyên gia trong lĩnh vực in túi giấy, bao bì cà phê, hộp cứng, hộp mỹ phẩm và gia công sau in ưu việt. Chúng tôi luôn đề cao uy tín, chất lượng in sắc nét và tiến độ giao hàng nhanh chóng.

In Thanh An cung cấp sản phẩm túi zipper đa dạng kích thước
In Thanh An cung cấp sản phẩm túi zipper đa dạng kích thước

Việc lựa chọn đúng kích thước của túi zipper không đơn thuần là yếu tố thẩm mỹ mà còn liên quan trực tiếp đến khả năng bảo quản, tiết kiệm chi phí sản xuất và vận chuyển. Doanh nghiệp nên áp dụng quy trình 4 bước: xác định mục đích – đo lường và cộng dư – chọn chất liệu – kiểm thử để chọn đúng loại túi. Liên hệ In Thanh An qua số hotline 0798 878 979 để được tư vấn chi tiết!

 

Đánh Giá Bài Viết